Brochure Downloads
1. p52121_04_2000_series_om.pdf 2. 2000series_submittal_sheet.pdf
3. 2000_s_accessories.pdf
Mô tả sản phẩm
Tính năng của mic cầm tay ATW- T220a là PRO 41 có khả năng từ chối phản hồi tối đa và âm thanh phù hợp.
Hệ thống mic cầm tay không dây ATW- 2120a cung cấp tính năng chuyên nghiệp và chất lượng micro không dây, là giải pháp hiệu quả cho các bài thuyết trình, các bài đánh giá PA, nhà thờ, câu lạc bộ đêm, nhà hàng, quán bar…
Nét nổi bật của bộ thu của hệ thống ATW- R2100a là sự tiếp nhận sự đa dạng UHF, 10 sự lựa chọn tần số cho người dùng, quét tần số tự động và hệ thống khoá Tone chấm dứt làm nhiễu. Cân bằng XLR và 1/4′ kết nối điện thoại thích ứng với thiết bị chuyên nghiệp và người dùng và một màn hình LCD sáng giúp đọc toàn bộ mặc dù điều kiện ánh sáng yếu.
Bao gồm bộ truyền tín hiệu cầm tay ATW- T220 có hướng thu hình trái tim( cardioid) Pro 41, thu âm tối thiểu thu nhận âm thanh ở trục off và thu âm tối đa trước khi bị phản hồi. Microphone bao gồm một kẹp đứng và sử dụng 2 pin 1.5v AA, tối đa 9 giờ.Bước cải tiến quan trọng trong dòng mic không dây chuyên nghiệp giá cả phải chăng.
Chất lượng âm thanh rõ ràng, chắc, hiệu suất đáng tin cậy.
Tự động quét tần số.
Bộ chuyển mạch với thiết lập cung cấp cao và thấp.
10 sự lựa chọn tần số cho người dùng.
Sức mạnh của ăng- ten luôn sẵn sàng cho đẩy sóng không dây và các thiết bị sóng điện từ cùng pha.
Cân bằng XLR và không cân bằng 1/4” kết nối đầu ra giúp cho việc sử dụng được với nhiều các thiết bị âm thanh khác nhau.
Công tắc chuyển đổi Ground- lift giúp loại bỏ tạp âm gây bởi vòng lặp tiếp đất giữa hệ thống âm thanh và máy thu.
Đa dạng hoạt động lựa chọn tín hiệu tốt hơn từ 2 phần thu giảm thiểu sự mất tín hiệu giữa chừng.
Hệ thống khoá Tone chấm dứt làm nhiễu.
Bao gồm một bộ vỏ bảo vệ kit và ăng ten UHF đi kèm.
Chụp mic chất liệu kim loại cứng với các nút điều khiển mềm và màn hình LCD.
Thông tin kĩ thuật
Tần Số Vận Hành | UHF Band D: 656.125 to 678.500 MHz |
---|---|
Số Lượng Kênh | 10 total |
Chế Độ Điều Chỉnh | FM |
Độ Lệch Tối Đa | ±40 kHz |
Dải Tần Nhạy Sóng( Đặc Trưng) | > 110 dB (A-weighted), typical |
Độ Méo Hài Toàn Phần | < 1% (at 1 kHz, ±20 kHz deviation) |
Phạm Vi Vận Hành | 100 m (300′), typical |
Operating Range | 5º C to 45º C |
Đáp Tuyến Tần Số | 100 Hz to 15 kHz (+1 dB, -3 dB) |